bạo nghịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạo nghịch+ adj
- Rebellious
- hành động bạo nghịch
a rebellious action
- hành động bạo nghịch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạo nghịch"
Lượt xem: 536